Có 2 kết quả:
記過 jì guò ㄐㄧˋ ㄍㄨㄛˋ • 记过 jì guò ㄐㄧˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give sb a demerit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give sb a demerit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0